image description

Top 10 đặc sản Tây Bắc bạn nhất định phải thử một lần

  • 13/04/2024

Đặc sản Tây Bắc là một phần không thể tách rời trong văn hóa ẩm thực của Việt Nam. Với vùng đất phong phú và đa dạng về nguyên liệu, Tây Bắc sản sinh ra nhiều món ăn độc đáo và hấp dẫn. Từ những món nhậu như lợn cắp nách, nộm da trâu cho đến món chính như thắng cố ngựa, nậm pịa, hay lạp xưởng hun khói, đặc sản Tây Bắc không chỉ là sự kết hợp tinh tế của các nguyên liệu mà còn là bức tranh phong phú về văn hóa ẩm thực của vùng miền núi này.

Những món đặc sản Tây Bắc ngon nhất:

1. Thịt trâu gác bếp

Thịt trâu gác bếp là một món ăn đặc sản của người dân tộc Thái Đen và đất nước Thái Lan, thường được sử dụng để tiếp đãi khách quý.

Món thịt này được chế biến từ bắp thịt không gân và loại bỏ các mảnh thịt thừa béo nhiều từ trâu, bò hoặc heo nuôi thả rông trên các vùng núi Tây Bắc. Thịt được lọc và thái thành các miếng hình con lưỡi, có độ dài khoảng 20cm và độ dày 5cm.

thit trau gac bep

Sau đó, thịt trâu gác bếp được tẩm gia vị từ ớt, gừng và mắc kén - hạt tiêu rừng thơm đặc trưng của người dân tộc vùng núi Tây Bắc, sau đó được hun khói bằng khoi từ các bếp than, củi. Kết quả là một sản phẩm có mùi khói thơm nhẹ nhàng mà không gây khó chịu.

Món thịt trâu gác bếp được chế biến tự nhiên và theo các kỹ thuật gia truyền, không sử dụng chất bảo quản, mang lại hương vị thơm ngon độc đáo và có thể bảo quản trong khoảng 1 tháng.

2. Lợn cắp nách

Lợn cắp nách, hay còn được biết đến với các tên gọi như lợn Mường Sapa, lợn lửng, lợn còi, là một giống lợn đặc sản phổ biến ở vùng cao, đặc biệt là ở Lai Châu. Xuất phát từ thói quen chăn nuôi truyền thống của các dân tộc vùng cao như Dao, Thái, Mông ở Lào Cai, lợn cắp nách thực chất là kết quả của sự lai tạo giữa lợn rừng và lợn Mường.

lon cap nach

Đặc điểm của giống lợn này là nhỏ bé, chỉ có trọng lượng khoảng vài chục kg, thích hợp cho việc thả rông. Do đó, người dân thường cắp lợn vào nách để mang đi bán trong các phiên chợ vùng cao. Tên gọi "lợn cắp nách" xuất phát từ khả năng nhỏ gọn của loài lợn này, dễ dàng cho việc mang đi di chuyển hoặc mua bán trong các chợ. Cụm từ này không chỉ đơn giản mà còn mang ý nghĩa thực tế và tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày của người dân vùng cao.

3. Rượu táo mèo

Táo mèo là loại trái cây phổ biến được trồng nhiều ở các vùng núi phía Bắc như Yên Bái, Lào Cai, Sơn La. Tuy nhiên, vùng Yên Bái được biết đến là nơi cho ra quả táo mèo có hương vị đặc trưng và độ chua - chát cân bằng nhất.

Quả táo mèo ngon không nhất thiết phải to và đẹp mắt, mà quan trọng là phải chọn quả nhỏ, thơm và chắc. Khi được ngâm trong rượu, táo mèo tạo nên một loại "mỹ tửu" đặc trưng của vùng sơn cước, với mùi thơm và vị chát đặc trưng, cùng màu vàng óng ánh.

ruou tao meo

Rượu táo mèo có màu vàng cam hổ phách, khi để lâu có thể chuyển sang màu vàng nâu. Vị ngọt chát, cay nồng nàn, mang đậm đà bản sắc vùng núi.

Nói về phù hợp với các món ăn, rượu táo mèo thường đi kèm với các món nướng, salad, nộm, xào, om và lẩu. Đặc biệt, nó hoàn hảo khi kết hợp với đặc sản ẩm thực Tây Bắc. Rượu táo mèo khi uống lạnh sẽ thêm phần thú vị và ngon miệng hơn.

4. Lạp xưởng hun khói

Lạp xưởng hun khói là một món ăn truyền thống có từ lâu và được ưa chuộng ở nhiều vùng miền. Mỗi vùng đều có cách làm riêng biệt, tạo ra sự đa dạng trong gia vị và quy trình thực hiện. Tuy nhiên, không có nơi nào mà lạp xưởng hun khói ngon bằng ở vùng Tây Bắc.

lap xuong hun khoi

Tại đây, nhờ vào khí hậu trong lành và nguồn nước tự nhiên trong sạch, thịt lợn được sử dụng làm nguyên liệu chất lượng cao. Đặc biệt, các dân tộc như Tày, Nùng, Dao, Thái đã có những bí quyết riêng, kết hợp gia vị đặc biệt và tẩm ướp thượng hạng, tạo ra hương vị độc đáo cho lạp xưởng.

Thưởng thức món lạp xưởng hun khói, người ta thường kết hợp cùng rượu, bia hoặc chiên giòn chấm mắc kén, tạo ra một trải nghiệm ẩm thực đầy hấp dẫn và khoái khẩu cho mọi người.

5. Hạt mắc khén

Hạt mắc khén được coi là một trong những gia vị quan trọng trong ẩm thực của vùng Tây Bắc, là biểu tượng của đặc sản nơi đây. Người Thái thường sử dụng hạt mắc khén trong hầu hết các món ăn, và hương vị đặc trưng của nó là điểm nhấn quan trọng, tạo nên sự đặc biệt cho ẩm thực vùng Tây Bắc.

hat mac khen

Hạt mắc khén có hương vị cam nhưng nhẹ nhàng và dễ chịu hơn, ban đầu khi ăn có thể không cảm nhận được vị gì, nhưng sau một thời gian ngắn sẽ cảm nhận được sự tê nhẹ ở đầu lưỡi cùng với mùi hương thơm đặc trưng.

Với công dụng đặc biệt này, hạt mắc khén thường được dùng để nêm vào nhiều loại món ăn khác nhau. Hương vị riêng biệt và đặc trưng của hạt mắc khén giúp tăng thêm sự hấp dẫn cho mọi món ăn, nhưng cần lưu ý không nên sử dụng quá nhiều vì có thể làm món ăn trở nên đắng và khó ăn.

6. Pa pỉnh tộp

Pa pỉnh tộp, hay còn được gọi là Pla pỉng tộp (tiếng Thái: ปลาปิ้งต๊บ, tiếng Việt: cá suối nướng lật úp), là một món ăn truyền thống của dân tộc Thái vùng Tây Bắc và người Thái Đen ở Loei, Thái Lan, được coi trọng và trân trọng. Pa pỉnh tộp đã từ lâu trở thành biểu tượng của ẩm thực dân tộc Thái, được biết đến rộng rãi.

pa pinh top

Nguyên liệu chính của món này là cá suối như cá chép, trôi, trắm tươi ngon. Cá được làm sạch vảy và mổ dọc sống lưng để giữ cho thịt cá mềm mại và dễ gấp úp lại. Gia vị bên trong cá bao gồm gừng, sả, rau thơm, mắc khén và mầm măng của cây sa nhân, giúp thịt cá thấm đượm hương vị. Bột riềng và thính gạo được thoa đều một lớp bên ngoài vỏ cá. Pa pỉnh tộp được nướng trên lửa than, sử dụng thanh tre kẹp lại để tăng thêm hương vị cho cá.

Thịt cá sau khi nướng sẽ thơm ngon, ngọt, và khô chắc. Mỗi miếng cá khi ăn sẽ mang đến một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và đầy hấp dẫn.

7. Nhộng ong rừng

Nhộng ong rừng được chia làm 2 loại là nhộng ong cây (ví dụ: nhộng ong vò vẽ, ong vang, ong bắp cày, ong bầu trời, ong ngủ ngày) và nhộng ong đất (ví dụ: nhộng ong bạc trán, ong dế, nhộng ong bò lỗ). Cả hai loại nhộng này khi được sử dụng trong cháo, xào, hay chiên đều mang lại hương vị ngon đẹp mắt và được xem như là đặc sản của núi rừng.

nhong ong rung

Nhộng ong rừng đặc sản Yên Bái thơm ngon và béo ngậy hơn nhộng ong thông thường. Với vị hơi ngọt, lạnh, không độc, nhộng ong rừng còn được biết đến với các tác dụng sát khuẩn, chống tổn thương suy yếu nội tạng, giúp ích khí và chống lão suy. Ngoài ra, dịch tiết từ nhộng ong cũng có tác dụng bồi bổ gan cốt, giảm mỏi cơ bắp, nâng cao thể lực và sức bền.

8. Thắng cố ngựa

Thắng cố ngựa là một món ăn truyền thống của người H'Mông, được coi là một trong những đặc sản của cộng đồng dân cư ở vùng núi Tây Bắc. Món ăn này được cho là có nguồn gốc từ vùng Vân Nam (Trung Quốc) và đã được du nhập vào Việt Nam khoảng gần 200 năm trước bởi người H'mông, Tày, Nùng.

thang co

Tên gọi "thắng cố" của món ăn này xuất phát từ tiếng người H'Mông. Thịt ngựa thường là nguyên liệu chính được sử dụng trong món thắng cố, kết hợp với nội tạng ngựa và các loại thực phẩm như măng, nấm, rau củ,... Mỗi dân tộc lại có cách biến tấu riêng trong quá trình chế biến thắng cố, tạo ra nhiều hương vị đặc trưng khác nhau cho món ăn này.

Hương vị thắng cố ngựa được tạo ra bởi sự kết hợp của nhiều loại gia vị, chẳng hạn như gừng, sả, quế chi, hoa hồi và nhiều loại gia vị khác. Điều này có thể khiến một số người cảm thấy khó chịu với hương vị đặc trưng của món ăn. Ngoài ra, mặc dù có thể sử dụng thịt heo, trâu, bò,... để nấu thắng cố, nhưng món ăn sẽ không thể giữ được vị truyền thống của thắng cố ngựa.

9. Nậm pịa

Một món ăn truyền thống của người Thái ở Việt Nam là nậm pịa. Từ "nậm" trong tiếng Thái có nghĩa là "nước", và "pịa" là thức sền sệt trong ruột non của động vật như trâu, bò, dê,...

Đây thực chất là dịch tiêu hóa, hay còn được gọi là "phân non", là thức ăn chưa hoàn toàn tiêu hóa của động vật.

nam pia

Món ăn này được gọi là "ngưu tát phiết" (牛撒撇) trong tiếng Trung Quốc, trong đó "ngưu" có nghĩa là "bò" và "tát phiết" là dịch âm của tên tiếng Thái của nó.

Chế biến phèo lợn và nậm pịa khá giống nhau. Chất dịch được lấy ra và gia vị cho vừa ăn. Bên cạnh đó, trong món ăn này còn thêm nội tạng của các loài động vật ăn cỏ như tiết, lòng, dạ dày, tim, gan, phèo, phổi thập cẩm phế lù, sau đó ninh nhừ.

10. Nộm da trâu

Nộm da trâu là một món ăn dân dã đặc trưng của người Thái ở vùng Tây Bắc, không chỉ là một món ngon mà còn thể hiện sự tinh tế của người dân ở miền núi xa xôi này.

Chế biến món nộm da trâu đòi hỏi sự kỳ công và khéo léo vì nguyên liệu từ da trâu khá đặc biệt. Da sau khi lóc ra cần phải được xử lý bằng cách hơ trên lửa để loại bỏ lớp lông dày và cứng. Sau đó, phần vỏ đen ngoài cùng sẽ được cạo sạch kỹ trước khi nấu trong nước luộc khoảng 1 giờ. Để có độ giòn dai, da sau khi thái thành từng miếng mỏng sẽ được ngâm trong nước lạnh trước khi sử dụng.

nom da trau

Không giống như nhiều món nộm khác sử dụng giấm hay chanh, người Thái thường dùng nước măng làm gia vị cơ bản. Những miếng da trâu sau khi được thái mảnh và ngâm trong nước măng sẽ có màu vàng nhạt, tạo nên một diện mạo đẹp mắt.

Một đĩa nộm đúng vị thường bao gồm đủ các loại nguyên liệu và gia vị địa phương như quả trám rừng, hạt mắc khén, mùi ta, mùi tàu, rau thơm, lạc rang,... Mỗi loại nguyên liệu được sử dụng một ít nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo nên hương vị độc đáo, đậm đà của núi rừng Tây Bắc.

Bình Luận